Ý nghĩa của từ nguyên lai là gì:
nguyên lai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nguyên lai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nguyên lai mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên lai


Tiếng Việt không có từ này. Nghĩa là: Hóa ra, thì ra. Tớ nhớ hồi đọc “Chờ em đánh răng”, người edit sử dụng liên tục, khó chịu như nhai cơm phải sạn.
Nguồn: beckynatalina.wordpress.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên lai


Nguồn gốc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên lai


Nguồn gốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên lai". Những từ có chứa "nguyên lai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngụy trang Thái Nguyên nguyên nguyên tố Bình [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên lai


Nguồn gốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nguyên khí nội thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa