1 |
nguyên laiTiếng Việt không có từ này. Nghĩa là: Hóa ra, thì ra. Tớ nhớ hồi đọc “Chờ em đánh răng”, người edit sử dụng liên tục, khó chịu như nhai cơm phải sạn.
|
2 |
nguyên lai Nguồn gốc.
|
3 |
nguyên laiNguồn gốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên lai". Những từ có chứa "nguyên lai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngụy trang Thái Nguyên nguyên nguyên tố Bình [..]
|
4 |
nguyên laiNguồn gốc.
|
<< nguyên khí | nội thành >> |